Characters remaining: 500/500
Translation

nhịn đói

Academic
Friendly

Từ "nhịn đói" trong tiếng Việt có nghĩa là "không ăn" hoặc "chịu đựng cảm giác đói". Khi bạn "nhịn đói", điều này có thể do nhiều lý do khác nhau, như để giảm cân, để tẩy chay một điều đó, hoặc đơn giản không thức ăn để ăn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm nay tôi phải nhịn đói không thời gian để ăn trưa."
    • "Tôi đã nhịn đói suốt cả buổi chiều để tiết kiệm tiền."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong một số văn hóa, người ta thường nhịn đói để thể hiện sự tôn kính hoặc để thanh lọc cơ thể."
    • " tôi đã nhịn đói một ngày, nhưng tôi vẫn cảm thấy tràn đầy năng lượng đã uống đủ nước."
Phân biệt biến thể:
  • "Nhịn đói" thường chỉ việc không ăn trong một khoảng thời gian, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ khác như:
    • "Nhịn đói tạm thời": chỉ việc không ăn trong thời gian ngắn.
    • "Nhịn ăn": cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể không nhấn mạnh vào cảm giác đói.
Từ gần giống:
  • "Nhịn": có nghĩachịu đựng, kiềm chế (không chỉ về thực phẩm).
  • "Đói": cảm giác không thức ăn.
Từ đồng nghĩa:
  • "Nhịn ăn": cũng có thể sử dụng để chỉ hành động không ăn, tuy nhiên, "nhịn đói" thường nhấn mạnh hơn về cảm giác đói.
  • "Cắt giảm ăn uống": chỉ việc ăn ít hơn bình thường, có thể không nhất thiết phải chịu đói.
Các cách sử dụng khác:
  • "Nhịn đói" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong các cuộc thi, thử thách, hoặc các hoạt động tôn giáo (như nhịn ăn trong tháng Ramadan của người Hồi giáo).
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "nhịn đói", bạn có thể cần chú ý đến ngữ cảnh, không phải lúc nào cũng có nghĩa tiêu cực; đôi khi, đó có thể một phần của lối sống lành mạnh hoặc có lý do tinh thần, tôn giáo.
  1. đgt Đành không ăn chịu đói: Đã từng ăn bát cơm đầy, đã từng nhịn đói bảy ngày không ăn (cd).

Comments and discussion on the word "nhịn đói"